Thông tin nổi bật
Thông tin nổi bật |
|
|
---|---|---|
Kết quả kinh doanh | 2021 (Cả năm) | 2022 (Cả năm) |
Doanh thu thuần (VNĐ) | 7.786.479.354.867 | 6.516.516.051.773 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (VNĐ) | 3.252.310.829.700 | 2.099.656.023.125 |
Tổng lợi nhuận trước thuế (VNĐ) | 3.365.038.841.169 | 2.109.703.391.777 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông Công ty mẹ (VNĐ) | 2.695.913.941.251 | 1.697.693.168.799 |
Tổng tài sản (VNĐ) | 50.793.056.562.082 | 52.226.382.886.481 |
Vốn điều lệ (VNĐ) | 9.847.500.220.000 | 14.911.301.370.000 |
Nguồn vốn chủ sở hữu (VNĐ) | 14.220.082.730.148 | 22.383.881.964.660 |
Lợi nhuận sau thuế/ Tổng tài sản (ROA) (%) | 5,31 | 3,25 |
Lợi nhuận sau thuế/ Nguồn vốn chủ sở hữu (ROE) (%) | 18,95 | 7,58 |
Công ty cổ phần chứng khoán SSI